Có 1 kết quả:
葛藤 gé téng ㄍㄜˊ ㄊㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tangle of vines
(2) fig. complications
(2) fig. complications
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0